Chi tiết nhanh
Tính năng, đặc điểm
Thiết kế 'cá bạc', sang trọng và xách tay |
Thân thiện với môi trường, không ô nhiễm môi trường trong quá trình sản xuất và sử dụng bình thường |
Cấu trúc ổn định và quá trình sản xuất đơn giản cho phép sản xuất hàng loạt và bảo trì dễ dàng |
Thiết kế bảo vệ hoàn toàn mới chống nước, chống cháy, chống sốc cho phép an toàn cao |
Môđun bảo vệ chuyên nghiệp và BMS đảm bảo bộ pin được bảo vệ hoàn hảo |
Trọng lượng và công suất đo cụ thể đảm bảo tính năng pin cực kỳ dài |
Super long life được hỗ trợ bởi các công nghệ tiên tiến, vật liệu chất lượng cao và kiểm soát sản xuất khắt khe |
Các ứng dụng
Xe điện 60V và xe máy điện
Thông số kỹ thuật
Số hiệu pin | BN6020LC | |
Vật chất | MnNiCo Vật liệu Ternary + LiMn2O4 | |
Điện áp danh định (V) | 60V | |
Dung lượng danh nghĩa (C2, 25 ℃) | 20Ah | |
Kích thước pin (mm) | 300mm x 181mm x 150mm (LXWXH) | |
Trọng lượng danh nghĩa (Kg) | 10.36Kgs | |
Mức phí liên tục (A) | 4A | |
Thời gian tính phí (hr) | 4 giờ - 6 giờ | |
Điện áp cắt xả (V) | ≥ 49V | |
Dòng xả liên tục (A) | ≤ 15A | |
Dòng xả (A) | ≤ 25A | |
Chu kỳ sống ở 100% DOD | ≥ 700 chu kỳ | |
Tỷ lệ duy trì dung lượng ở 0 ℃ | ≥ 90% | |
Tốc độ tự xả (25 ℃) | ≤ 5% mỗi tháng | |
Đặc điểm Nhiệt độ | Sạc | -20 ℃ - 40 ℃ |
Xả | -20 ℃ - 40 ℃ | |
Lưu trữ | -20 ℃ - 40 ℃ |
Kích thước